Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ピラミッド ピラミッド
Hình chóp
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ピラミッドセリング ピラミッド・セリング
pyramid selling
ピラミッド形 ピラミッドがた
hình dạng kim tự tháp
赤い あかい
đỏ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤い頬 あかいほお
má đỏ