Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
刀 かたな とう
đao
赤い あかい
đỏ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
両刀使い りょうとうづかい りょうとうつかい
người sử dụng hai gươm
両刀遣い りょうとうづかい
赤い頬 あかいほお
má đỏ