Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤い指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
赤血球指数 せっけつきゅうしすう
chỉ số hồng cầu
赤い あかい
đỏ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa