Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
谷間 たにま たにあい
thung lũng
胸の谷間 むねのたにま
khe ngực
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
谷間のゆり たにまのゆり
Tiểu thuyết thung lũng hoa huệ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
斗 とます と
Sao Đẩu