Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長方形 ちょうほうけい
hình chữ nhật
星雲 せいうん
ngân hà, thiên hà
赤星 あかほし
sao đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
雲形 くもがた うんけい
hình dáng đám mây; có hình dáng như đám mây
星形 ほしがた
hình ngôi sao
蟹星雲 かにせいうん
Giải tinh vân (thiên văn học)
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ