アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤み あかみ
hơi đỏ, đỏ, đỏ nhẹ; đỏ mặt, mẩn đỏ
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
つたもみじ
cây thích, gỗ thích
いみじくも
rất thích hợp; rất thích đáng; rất khéo; rất hay; rất đúng
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa