Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
りんご飴 りんごあめ りんごアメ
kẹo táo
りんご狩り りんごがり リンゴがり リンゴガリ
sự hái táo
りんご園 りんごえん
vườn táo
赤狩り あかがり
Việc truy đuổi đàn áp những người cộng sản
赤ん坊 あかんぼう あかんぼ
em bé sơ sinh
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa