Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤山 (川口市)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤口 しゃっこう しゃっく じゃっく じゃっこう せきぐち
không may mắn cho tất cả các hoạt động, chỉ có khoảng thời gian buổi trưa là tốt lành
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
川口 かわぐち
Cửa sông.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian