Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤道座標 せきどうざひょう
tọa độ xích đạo
直角座標 ちょっかくざひょう
hệ tọa độ góc
座り直す すわりなおす
sửa lại tư thế ngồi
直交座標 ちょっこうざひょう ちょこうざひょう
tọa độ trực giao
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.