Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤本 (教学社)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
赤本 あかほん
nghiền nhão điều tưởng tượng
教本 きょうほん
sách giáo khoa
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.