Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄松 おまつ
màu đen héo hon
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
雄 お おす オス
đực.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa