Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤胴車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤電車 あかでんしゃ
Chuyến xe điện cuối cùng
赤翻車魚 あかまんぼう アカマンボウ
Lampris guttatus (một loài cá lớn, màu sắc, thuộc họ Lampridae, gồm chi Lampris, với hai loài còn tồn tại)
胴 どう
cơ thể.