赤脚
せっきゃく しゃっきゃく「XÍCH CƯỚC」
☆ Danh từ
Chân trần

赤脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤脚
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
脚 きゃく あし
cái chân
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
脚細 あしぼそ アシボソ
Microstegium vimineum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)