Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 走馬灯株式会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
株式会社 かぶしきがいしゃ
công ty cổ phần
走馬灯 そうまとう
quay tròn đèn lồng; kính vạn hoa
株式会社インターネットイニシアティブ かぶしきかいしゃインターネットイニシアティブ
nhà cung cấp dịch vụ internet đầu tiên của nhật bản
株式会社化 かぶしきがいしゃか
demutualization, becoming incorporated
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).