Các từ liên quan tới 起きて寝る -FUNNY DAY & HARD NIGHT-
寝起き ねおき
sự tỉnh dậy; sự thức dậy
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
寝起きの顔 ねおきのかお
Khuôn mặt ngái ngủ , vừa tỉnh dậy còn mơ màng
起きて半畳寝て一畳 おきてはんじょうねていちじょう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thoả mãn với những gì mình có</span>
起きる おきる
dấy
湧き起る わきおこる
sôi lên
沸き起る わきおこる
bùng nổ (tâm trạng)