Các từ liên quan tới 起動 〜Start Up!〜
起動 きどう
sự khởi động (động cơ, máy tính)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
起動ドライブ きどードライブ
ổ khởi động
起動側 きどうがわ
bên khởi động
リモート起動 リモートきどー
khởi động từ xa