起立性調節障害
きりつせいちょうせつしょうがい
Hạ huyết áp thế đứng
起立性調節障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起立性調節障害
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
勃起障害 ぼっきしょうがい
dysfunction dựng đứng (ed)
季節性情動障害 きせつせいじょうどうしょうがい
trầm cảm theo mùa
気分変調性障害 きぶんへんちょうせいしょうがい
chứng loạn tính khí (dysthymic disorder)
立体障害 りったいしょうがい
trở ngại lập thể
起立性 きりつせい
hạ huyết áp thế đứng
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới