Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
起立性調節障害
きりつせいちょうせつしょうがい
hạ huyết áp thế đứng
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
勃起障害 ぼっきしょうがい
dysfunction dựng đứng (ed)
季節性情動障害 きせつせいじょうどうしょうがい
trầm cảm theo mùa
立体障害 りったいしょうがい
trở ngại lập thể
気分変調性障害 きぶんへんちょうせいしょうがい
chứng loạn tính khí (dysthymic disorder)
起立性 きりつせい
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
Đăng nhập để xem giải thích