Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劫火 ごうか こうか
(phật giáo) đám cháy lớn tiêu diệt thế giới
劫 こう ごう
sự đe doạ
火打石 ひうちいし
Đá lửa; viên đá lửa
火打ち ひうち
Thanh chéo góc
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
火打金物 ひうちかなもの
phụ kiện đánh lửa
火打ち石 ひうちいし すいせき