Các từ liên quan tới 超幕末少年世紀タカマル
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
世紀末 せいきまつ
chấm dứt (của) một thế kỷ
幕末 ばくまつ
đóng những ngày (của) tokugawa shogunate; chấm dứt (của) kỷ nguyên edo
世紀 せいき
thế kỷ.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
末年 まつねん すえねん
những ngày cuối cùng; những năm cuối cùng (của niên đại đó) ; thế hệ cuối
年末 ねんまつ
cuối năm