Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超硬 ちょうこう
Siêu cứng( vật liệu để làm công cụ cắt trong cơ khí)
超弾性材料 ちょーだんせーざいりょー
vật liệu siêu đàn hồi
高強度材料 こーきょーどざいりょー
vật liệu có độ bền cao
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
硬度 こうど
độ cứng.
超硬ドリル ちょーこードリル
ちょうこう
超硬バイト ちょーこーバイト
công cụ tiện cacbua
超硬エンドミル ちょうこうエンドミル
mũi dao siêu cứng