Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越城区
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
羅越 らえつ
Malay peninsula country during the Tang dynasty
越光 こしひかり コシヒカリ
gạo Koshihikari
卓越 たくえつ
sự trác việt; sự xuất sắc