Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越境転職
越境 えっきょう
sự vượt biên giới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
転職 てんしょく
sự đổi nghề; sự chuyển việc
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
職場環境 しょくばかんきょう
môi trường công việc (của) ai đó
国境越え こっきょうごえ
sự biên qua biến giới
越境入学 えっきょうにゅうがく
sự nhập học vào trường ở vùng khác hoặc ở nước ngoài