Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越境通学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
越境入学 えっきょうにゅうがく
sự nhập học vào trường ở vùng khác hoặc ở nước ngoài
越境 えっきょう
sự vượt biên giới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
国境越え こっきょうごえ
sự biên qua biến giới
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.