Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越後福嶋騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
騒動 そうどう
sự náo động
越後 えちご
echigo; cũ (già) bổ nhiệm chức quận trưởng niigata
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
越後兎 えちごうさぎ エチゴウサギ
thỏ Ecigo
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip