Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越来朝福
来福 らいふく
việc đến Fukuoka
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
朝来 ちょうらい
suốt từ sáng, kể từ lúc sáng, từ sáng
来朝 らいちょう
(người nước ngoài) đến Nhật Bản; đến thăm Nhật Bản
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
福 ふく
hạnh phúc
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng