Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 趣く
盛大に趣く せいだいにおもむく
phát triển thịnh vượng
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
異趣 いしゅ いおもむき
sở thích khác thường, lập dị; sự kỳ lạ, kỳ quặc
風趣 ふうしゅ
sự thanh lịch.
詩趣 ししゅ
thơ ca
俗趣 ぞくしゅ ぞくおもむき
thú vui thô tục; thú vui trần tục
球趣 きゅうしゅ
sự thú vị của trận đấu bóng chày