Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 趣く
盛大に趣く せいだいにおもむく
phát triển thịnh vượng
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
別趣 べっしゅ べつおもむき
sự quan tâm sâu sắc; thú vui riêng
趣き おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng
趣向 しゅこう
chí hướng; ý hướng.
雅趣 がしゅ
tính thanh lịch; tính tao nhã; tính lịch sự; sự thanh lịch; sự tao nhã; sự lịch sự; thanh lịch; tao nhã; lịch sự