Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き算 ひきざん
phép trừ
籤引きをする くじびきをする
xổ số.
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引算 ひきざん
phép trừ.
減法 / 引き算 げんぽー / ひきざん
足し算をする たしざんをする
thêm vào
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
息を引き取る いきをひきとる
trút hơi thở cuối cùng