Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足利市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
利き足 ききあし
chân thuận
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市場金利 しじょーきんり
lãi suất thị trường
市中金利 しちゅーきんり
lãi suất thị trường