Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足利義栄
義足 ぎそく
chân giả
利き足 ききあし
chân thuận
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
栄養不足 えいようぶそく
sự kém dinh dưỡng, sự thiếu dinh dưỡng
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
営利主義 えいりしゅぎ
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán