Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
速足 はやあし
nhanh đi từng bước; nhanh diễu hành; chạy nước kiệu
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
墺太利 オーストリア
nước Áo
足速い あしばやい
Mau chân; nhanh chân; nhanh nhẹn
利き足 ききあし
chân thuận
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
丸太足場 まるたあしば
giàn