Các từ liên quan tới 足摺 (軽質油運搬艦)
軽質油 けいしつゆ
dầu thô nhẹ
運搬 うんぱん
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺足 すりあし
shuffling (one's feet)
軽油 けいゆ
dầu nhẹ; dầu điezen; dầu hỏa; dầu lửa; xăng
足軽 あしがる
từ chung dùng để chỉ lính bộ binh xung trận bằng chân; cấp bậc thấp nhất của võ sĩ trong thới (môn sumo)
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu