Các từ liên quan tới 足摺 (軽質油運搬艦)
軽質油 けいしつゆ
dầu thô nhẹ
運搬 うんぱん
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺足 すりあし
việc kéo lê chân khi bước đi
軽油 けいゆ
dầu nhẹ; dầu điezen; dầu hỏa; dầu lửa; xăng
足軽 あしがる
từ chung dùng để chỉ lính bộ binh xung trận bằng chân; cấp bậc thấp nhất của võ sĩ trong thới (môn sumo)
軽質 けいしつ
chất nhẹ (ví dụ dầu thô nhẹ)
運搬RNA うんぱんアールエヌエー
RNA vận chuyển (viết tắt là tRNA )