Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足立建夫
建立 こんりゅう けんりつ
sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建立する こんりゅう
xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt