Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足立由夏
立夏 りっか
lập hạ.
夏木立 なつこだち
bụi cây mọc um tùm vào mùa hè, lùm cây mọc xanh um vào mùa hè
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
充足理由律 じゅうそくりゆうりつ
nguyên tắc đủ lý do (tất cả những gì tồn tại đều có lý do đủ để tồn tại như vậy)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
夏 か げ なつ
hạ
足腰が立つ あし こしがたつ
khoẻ mạnh năng động