Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
足跡 あしあと そくせき
vết chân; dấu chân
足跡を残す あしあとをのこす そくせきをのこす
để lại dấu vết
足跡を探す そくせきをさがす
tróc nã.
垂足曲線 しであしきょくせん
đường bàn đạp
車の跡 くるまのあと くるまのせき
vệt bánh xe.
涙の跡 なみだのせき
ngấn lệ.
跡 せき あと
tích