足音
あしおと「TÚC ÂM」
☆ Danh từ
Tiếng chân; âm thanh của bước chân; bước chân
廊下
でする
足音
Tiếng chân trên hành lang
パタパタ
いう
足音
Tiếng chân lộp cộp
うるさい
足音
Tiếng chân nặng nề .

Từ đồng nghĩa của 足音
noun
足音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足 そく あし
cẳng
Âm thanh.