高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高足 こうそく
sinh viên tốt nhất; dẫn dắt môn đệ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高足駄 たかあしだ
geta có giá đỡ cao, guốc cao
高足蟹 たかあしがに こうそくかに
cua bể khổng lồ
制約充足 せいやくじゅうそく
constraint satisfaction
足高蜘蛛 あしだかぐも アシダカグモ
nhện chuối