Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
跪く ひざまずく ひざまづく
quì
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
長跪 ちょうき
quỳ thẳng người
跪座 きざ
kiểu quỳ mà vẫn kiễng gót chân
跪け ひざまずけ
quỳ xuống
時めく ときめく
thịnh vượng, hưng thịnh (vào đúng thời điểm)
時時 ときどき
Đôi khi