Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 路傍の石文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
路傍 ろぼう
bờ đường, lề đường, bên đường
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
路傍の人 ろぼうのひと
người đi đường, người qua đường, người xa lạ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.