Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋路 こいじ
đường tình yêu; đường tình duyên; tình duyên
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
路地 ろじ
đường đi; lối đi; đường nhỏ; đường hẻm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.