Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 路頭礼
路頭 ろとう
bờ đường, lề đường, bên đường
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
路頭に迷う ろとうにまよう
đi dạo trên đường phố, ra ngoài trời lạnh
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).