Các từ liên quan tới 踊って歌って大合戦
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
踊り歌 おどりうた
bài hát khi nhảy
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
輪になって踊る わになっておどる
nhảy vòng tròn
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
って て
hạt trích dẫn thông thường