こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
躍り おどり
nhảy múa; nhảy qua; nhảy lên; gây náo động
躍進 やくしん
sự nhảy lên phía trước
飛躍 ひやく
bước tiến xa; bước nhảy vọt
躍度 やくど
là tốc độ thay đổi của gia tốc trên một đơn vị thời gian