Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身に覚えのある みにおぼえのある
hình như tôi biết chỗ này
む。。。 無。。。
vô.
身に覚えがある みにおぼえがある
có trí nhớ đã tự làm một cái gì đó
腕に覚え うでにおぼえ
tự tin vào tay nghề của mình
心覚えに こころおぼえに
để ghi nhớ, để nhớ
覚えのない おぼえのない
lẩn thẩn.
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
覚え難い おぼえにくい
Khó nhớ