Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 身体表現性障害
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
身体障害度判定 しんたいしょーがいどはんてー
đánh giá mức độ khuyết tật
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
立体障害 りったいしょうがい
trở ngại lập thể
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi