Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 身体障害者標識
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
昼間障害標識 ちゅうかんしょうがいひょうしき
obstruction markings (red or yellow and white markings on structures taller than 60 meters in accordance with Japanese aviation law)
身体障害者差別法 しんたいしょうがいしゃさべつほう
Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật.
身体障害者補助犬 しんたいしょうがいしゃほじょけん
chó trợ giúp cho người khuyết tật
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)