Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 身延別院
別院 べついん
phân viện; viện xây riêng cho tăng ni ở
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
特別少年院 とくべつしょうねんいん
trường giáo dưỡng
延延 えんえん
uốn khúc
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)