車の流れ
くるまのながれ「XA LƯU」
☆ Danh từ
Chảy (của) những ô tô

車の流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車の流れ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ジョブの流れ ジョブのながれ
dòng dữ liệu vào
風の流れ かぜのながれ
luồng gió.
時の流れ ときのながれ
dòng thời gian