Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 車上生活者
路上生活者 ろじょうせいかつしゃ
người vô gia cư
水上生活者 すいじょうせいかつしゃ
người sinh sống trên sông nước
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
路上生活 ろじょうせいかつ
cuộc sống vô gia cư
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu
金利生活者 きんりせいかつしゃ
một rentier (một mà sống bằng sự quan tâm đầu tư)