Các từ liên quan tới 車公廟駅 (香港)
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
香車 きょうしゃ
đâm phập (shogi); cái thương
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
香港レッドチップ株 ほんこんレッドチップかぶ
một cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường hồng kông và đã được đăng ký thành công ty ở hồng kông