Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 車内案内表示装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
表示装置 ひょうじそうち
thiết bị hiển thị
室内表示 しつないひょうじ
biển báo trong nhà
位置案内と標示 いちあんないとひょーじ
Lo-cation Directories and Signs
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
内蔵装置 ないぞうそうち
thiết bị cài đặt sẵn
宅内装置 たくないそうち
thiết bị trong nhà